Chỉtiêu
|
Nội dung
|
Mó số
|
Đối chiếu tài khoản
|
1
|
|
2
|
TK Nợ
|
TK Cú
|
|
|
|
|
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
|
01
|
|
|
(+)
|
Lói
|
|
911
|
4212
|
(-)
|
Lỗ
|
|
4212
|
911
|
2. Điều chỉnh cho cỏc khoản
|
|
|
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
02
|
|
|
(+)
|
Số khấu hao TSCĐ đó trớch vào chi phớ sản xuất, kinh doanh trong kỳ báo cáo
|
|
627,641, 642
|
214
|
- Cỏc khoản dự phũng
|
|
03
|
|
|
(+)
|
Cỏc khoản dự phũng giảm giỏ được trớch lập vào chi phớ sản xuất kinh doanh trong kỳ
|
|
|
|
|
-Dự phũng giảm giỏ đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
|
635
|
129, 229
|
|
- Dự phũng phải thu khú đũi
|
|
642
|
139
|
|
- Dự phũng giảm giỏ hàng tồn kho
|
|
632
|
159
|
(-)
|
Hoàn nhập cỏc khoản dự phũng trong kỳ
|
|
|
|
|
- Dự phũng giảm giỏ đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
|
129,229
|
515
|
|
- Dự phũng phải thu khú đũi
|
|
139
|
711
|
|
- Dự phũng giảm giỏ hàng tồn kho
|
|
159
|
711
|
- Lói, lỗ chờnh lệch tỷ giỏ hối đoỏi chưa thực hiện
|
|
04
|
|
|
(-)
|
Lói chờnh lệch tỷ giỏ hối đoỏi
|
|
413
|
515
|
(+)
|
Lỗ chờnh lệch tỷ giỏ hối đoỏi
|
|
635
|
413
|
- Lói, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
05
|
|
|
(-)
|
1 - Phần thu thanh lý, nhượng bỏn TSCĐ
|
|
111, 112, 113,131,138
|
711, 515, 33311
|
|
|
|
111, 112
|
131
|
(+)
|
2 - Phần chi thanh lý, nhượng bỏn TSCĐ
|
|
811, 635, 13311
|
111, 112, 113,331,338
|
|
3 - Lói/ lỗ về thanh lý, nhượng bỏn TSCĐ (1 + 2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(-)
|
Lợi nhuận được chia từ khoản đầu tư vốn vào đơn vị khỏc
|
|
111,112,138,222..
|
515
|
(-)
|
Định kỳ thu lói tớn phiếu, trỏi phiếu
|
|
111,112
121,221
|
515
|
- Chi phớ lói vay
|
|
06
|
|
|
(+)
|
Chi phớ lói vay phỏt sinh và đó ghi nhận vào kết quả kinh doanh trong kỳ
|
|
635
|
111,112,341,311..
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
Mó 08 = mó 01+mó 02+mó 03+mó 04+mó 05+mó 06
|
08
|
|
|
- Tăng giảm cỏc khoản phải thu
|
|
09
|
|
|
|
Phải thu khỏch hàng
|
|
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch số dư cuối kỳ (SDCK) và số dư đầu kỳ (SDDK) phải thu khỏch hàng (mó131)
|
|
(SDCK-SDDK) TK131
|
|
|
Điều chỉnh phải thu khỏch hàng
|
|
|
|
(+)
|
Phải thu liờn quan đến thanh lý TSCĐ
|
|
131
|
711, 515, 33311
|
(-)
|
Thu tiền liờn quan đến thanh lý TSCĐ
|
|
111,112
|
131
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK trả trước cho người bỏn (mó 132)
|
|
(SDCK-SDDK) TK331
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK phải thu nội bộ (mó 134)
|
|
(SDCK-SDDK) TK136
|
|
|
Phải thu khỏc
|
|
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK phải thu khỏc (mó 138)
|
|
(SDCK-SDDK) TK138
|
|
|
Điều chỉnh phải thu khỏc
|
|
|
|
(+)
|
Phải thu liờn quan đến thanh lý TSCĐ
|
|
138
|
711, 515, 33311
|
(-)
|
Thu tiền liờn quan đến thanh lý TSCĐ
|
|
111,112
|
138
|
(+)
|
Phải thu cổ tức, lợi nhuận được chia
|
|
138
|
515, 33311
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK Thuế GTGT được khấu trừ (mó 133)
|
|
(SDCK-SDDK) TK133
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK tạm ứng (mó 151)
|
|
(SDCK-SDDK) TK141
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
|
10
|
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK hàng mua đang đi trờn đường (mó 141)
|
|
(SDCK-SDDK) TK151
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK nguyờn vật liệu tồn kho (mó 142)
|
|
(SDCK-SDDK) TK152
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK cụng cụ, dụng cụ trong kho (mó 143)
|
|
(SDCK-SDDK) TK153
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK chi phớ SXKDDD (mó 144)
|
|
(SDCK-SDDK) TK154
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK thành phẩm (mó 145)
|
|
(SDCK-SDDK) TK155
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK hàng húa tồn kho (mó 146)
|
|
(SDCK-SDDK) TK156
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK hàng gửi đi bỏn (mó 147)
|
|
(SDCK-SDDK) TK157
|
|
- Tăng giảm cỏc khoản phải trả (khụng kể lói vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
|
11
|
|
|
Hiệu số>0 (+); hiệu số <0 (-)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK phải trả cho người bỏn (mó 313)
|
|
|
(SDCK-SDDK) TK331
|
Hiệu số>0 (+); hiệu số <0 (-)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK người mua trả tiền trước (mó 314)
|
|
|
(SDCK-SDDK) TK131
|
|
Thuế và cỏc khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
Hiệu số>0 (+); hiệu số <0 (-)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK Thuế và cỏc khỏan phải nộp nhà nước (mó 315)
|
|
|
(SDCK-SDDK) TK333
|
|
Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
(-)
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải trả
|
|
421
|
3334
|
(+)
|
Chi nộp thuế TNDN (khụng phõn biệt số thuế TNDN đó nộp của kỳ này, số thuế TNDN cũn nợ từ cỏc kỳ trước đó nộp trong kỳ này và số thuế TNDN nộp trước (nếu cú))
|
|
3334
|
111,112,113
|
Hiệu số>0 (+); hiệu số <0 (-)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK Phải trả cụng nhõn viờn (mó 316)
|
|
|
(SDCK-SDDK) TK334
|
|
Chi phớ phải trả TK 335:
|
|
|
|
Hiệu số>0 (+); hiệu số <0 (-)
|
- Chờnh lệch SDCK-SDDK chi phớ phải trả (mó 331)
|
|
|
(SDCK-SDDK) TK335
|
|
-Điều chỉnh chi phớ phải trả 335:
|
|
|
|
(-)
|
Chi phớ lói vay phỏt sinh và đó ghi nhận vào kết quả kinh doanh trong kỳ
|
|
635
|
111,112,341,311..
|
(+)
|
Chi trả lói vay (khụng phõn bịờt trả cho kỳ trước, trả trong kỳ và trả trước lói vay)
|
|
335,635
|
111,112,113
|
Hiệu số>0 (+); hiệu số <0 (-)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK phải trả nội bộ (mó 317)
|
|
|
(SDCK-SDDK) TK336
|
Hiệu số>0 (+); hiệu số <0 (-)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK cỏc khoản phải trả, phải nộp khỏc (mó 318)
|
|
|
(SDCK-SDDK) TK338
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm Chi phớ trả trước
|
|
12
|
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK chi phớ trả trước (mó 152)
|
|
(SDCK-SDDK) TK142
|
|
Hiệu số>0 (-); hiệu số <0 (+)
|
Chờnh lệch SDCK-SDDK chi phớ trả trước dài hạn (mó 241)
|
|
(SDCK-SDDK) TK242
|
|
- Tiền lói vay đó trả
|
|
13
|
|
|
(-)
|
Chi trả lói vay (khụng phõn bịờt trả cho kỳ trước, trả trong kỳ và trả trước lói vay)
|
|
335,635
|
111,112,113
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đó nộp
|
|
14
|
|
|
(-)
|
Chi nộp thuế TNDN (khụng phõn biệt số thuế TNDN đó nộp của kỳ này, số thuế TNDN cũn nợ từ cỏc kỳ trước đó nộp trong kỳ này và số thuế TNDN nộp trước (nếu cú))
|
|
3334
|
111,112,113
|
- Tiền thu khỏc từ hoạt động kinh doanh
|
|
15
|
|
|
(+)
|
Tiền thu do nhận ký quỹ, ký cược
|
|
111,112
|
344
|
(+)
|
Thu hồi cỏc khoản đưa đi ký quỹ, ký cược
|
|
111,112
|
144, 244
|
(+)
|
Tiền từ cỏc tổ chức cỏ nhõn bờn ngoài thưởng, hỗ trợ ghi tăng quỹ doanh nghiệp
|
|
111,112
|
431,4..
|
- Tiền chi khỏc từ hoạt động kinh doanh
|
|
16
|
|
|
(-)
|
Tiền trả cỏc khoản nhận ký cược, ký quỹ
|
|
344
|
111,112
|
(-)
|
Tiền chi đưa đi ký quỹ, ký cược
|
|
144, 244
|
111,112
|
(-)
|
Tiền chi trực tiếp từ quỹ khen thưởng, phỳc lợi và cỏc quỹ khỏc
|
|
431, 4..
|
111,112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
Mó 08+ mó 09+ mó 10+mó 11+mó 12+mó 13+mó 14 +mó 15 +mó 16
|
20
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xõy dựng TSCĐ và cỏc tài sản dài hạn khỏc
|
|
21
|
|
|
(-)
|
- Chi tiền mua sắm TSCĐ
|
|
211
|
111,112,113
|
(-)
|
- ứng tiền cho nhà thầu, nhà cung cấp đầu tư TSCĐ và cỏc TS dài hạn khỏc
|
|
331
|
111,112,113
|
(-)
|
- Chi phớ xõy dựng cơ bản phỏt sinh bằng tiền
|
|
241, 1332
|
111, 112
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bỏn TSCĐ và cỏc tài sản dài hạn khỏc
|
|
22
|
|
|
(+)
|
1 - Phần thu thanh lý, nhượng bỏn TSCĐ
|
|
111, 112, 113
|
711, 515, 33311
|
|
|
|
111, 112
|
131, 138
|
(-)
|
2 - Phần chi thanh lý, nhượng bỏn TSCĐ
|
|
811, 635, 13311
|
111, 112, 113
|
|
|
|
331, 338
|
111, 112, 113
|
|
3 - Chờnh lệch thu chi về thanh lý, nhượng bỏn TSCĐ (1 + 2)
|
|
|
|
3.Tiền chi cho vay, mua cỏc cụng cụ nợ của đơn vị khỏc
|
|
23
|
|
|
(-)
|
Chi cho doanh nghiệp khỏc vay
|
|
128, 228
|
111, 112
|
(-)
|
Chi mua trỏi phiếu, tớn phiếu, kỳ phiếu
|
|
121, 221
|
111, 112
|
4.Tiền thu hồi cho vay, bỏn lại cỏc cụng cụ nợ của đơn vị khỏc
|
|
24
|
|
|
(+)
|
Thanh toỏn nợ gốc trỏi phiếu, tớn phiếu, kỳ phiếu
|
|
111, 112
|
121, 221
|
(+)
|
Thu hồi nợ gốc cỏc doanh nghiệp khỏc vay
|
|
111, 112
|
128, 228
|
(+)
|
Tiền thu do bỏn lại trỏi phiếu, tớn phiếu, kỳ phiếu
|
|
111, 112
|
121, 221
|
5. Tiền chi đầu tư gúp vốn vào đơn vị khỏc
|
|
25
|
|
|
(-)
|
Gúp vốn vào cỏc doanh nghiệp khỏc
|
|
221, 222,128,228
|
111,112,113
|
6. Tiền thu hồi đầu tư gúp vốn vào đơn vị khỏc
|
|
26
|
|
|
(+)
|
Thu hồi gúp vốn vào cỏc doanh nghiệp khỏc
|
|
111, 112,113
|
221,222,128,228
|
7. Tiền thu lói cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
27
|
|
|
(+)
|
Thu lói tiền gửi ngõn hàng
|
|
111, 112
|
515, 33311
|
(+)
|
Thu cổ tức, lợi nhuận được chia (nếu cú)
|
|
111, 112
|
515, 33311
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
Mó số 30= mó 21+ mó 22+ mó 23+mó 24+mó 25+mó 26+mó 27
|
30
|
|
|
1
|
|
2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chớnh
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phỏt hành cổ phiếu, nhận vốn gúp của chủ sở hữu
|
|
31
|
|
|
|
Tiền thu do nhận vốn trực tiếp từ NSNN hoặc do cỏc chủ sở hữu gúp vốn
|
|
111, 112
|
411
|
|
Nhận cấp phỏt vốn đầu tư XDCB
|
|
111, 112
|
414
|
2.Tiền chi trả vốn gúp cho cỏc chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đó phỏt hành
|
|
32
|
|
|
(-)
|
Hoàn trả vốn trực tiếp cho NSNN hoặc chủ sở hữu
|
|
411
|
111, 112
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
33
|
|
|
|
Nhận tiền vay ngắn hạn từ cỏc tổ chức tớn dụng
|
|
111, 112
|
311
|
|
Nhận tiền vay dài hạn từ cỏc tổ chức tớn dụng
|
|
111, 112
|
341
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
34
|
|
|
|
Trả tiền vay ngắn hạn cho cỏc tổ chức tớn dụng
|
|
311
|
111, 112, 113
|
|
Trả tiền vay dài hạn cho cỏc tổ chức tớn dụng
|
|
341, 315
|
111,112
|
5. Tiền chi trả nợ thuờ tài chớnh
|
|
35
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đó trả cho chủ sở hữu
|
|
36
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chớnh
|
|
40
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)
|
|
50
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
|
60
|
|
|
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giỏ hối đoỏi quy đổi ngoại tệ
|
|
61
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)
|
|
70
|
|
|